consulter
 | [consulter] |  | ngoại động từ | | |  | hỏi ý kiến, hỏi | | |  | Consulter quelqu'un au sujet de quelque chose | | | hỏi ý kiến ai về việc gì | | |  | Consulter sa conscience | | | tự vấn lương tâm | | |  | tham khảo, tra | | |  | Consulter un auteur | | | tham khảo một tác giả | | |  | Consulter un dictionnaire | | | tra một cuốn tự điển |  | phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger | | |  | consulter ses forces | | |  | tự lượng sức mình, xem có đủ sức không | | |  | consulter son miroir | | |  | soi gương | | |  | consulter son oreiller | | |  | nghĩ ngợi đêm khuya |  | nội động từ | | |  | khám bệnh; hội chẩn | | |  | Médecin qui consulte tous les jours | | | thầy thuốc khám bệnh hằng ngày | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc, suy nghĩ |
|
|