Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
container


[container]
danh từ giống đực
hòm, thùng (bằng kim loại, để chuyên chở hàng...); công-te-nơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.