Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conteste


[conteste]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) như contestation
Point de conteste
điểm tranh cãi
sans conteste
không thể tranh cãi, chắc chắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.