continuité
 | [continuité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự liên tục | | |  | Continuité des efforts | | | cố gắng liên tục |  | phản nghĩa Discontinuité, interruption, suspension | | |  | tràng dài, chuỗi dài | | |  | Continuité de niaiseries | | | một tràng dài những lời ngớ ngẩn | | |  | solution de continuité | | |  | sự gián đoạn |
|
|