|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraster
 | [contraster] |  | động từ | |  | đối chọi, đối lập | |  | Contraster les caractères dans une pièce de théâtre | | đối lập các cá tính trong một vở kịch | |  | Des couleurs qui contrastent | | những màu sắc đối chọi nhau |  | phản nghĩa S'accorder, s'harmoniser |
|
|
|
|