| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  contrit 
 
 
 |  | [contrit] |  |  | tính từ |  |  |  | (tôn giáo) ăn năn |  |  |  | Le pécheur contrit |  |  | người có tội ăn năn |  |  |  | hối hận, hối tiếc |  |  |  | Être contrit d'avoir offensé un ami |  |  | hối tiếc vì đã xúc phạm một người bạn thân |  |  | phản nghĩa Impénitent | 
 
 
 |  |  
		|  |  |