 | [conventionnel] |
 | tính từ |
| |  | xem convention |
| |  | Signe conventionnel |
| | dấu hiệu quy ước |
| |  | La valeur conventionnelle de la monnaie |
| | giá trị quy ước của tiền |
| |  | theo ước lệ |
| |  | Politesse conventionnelle |
| | lối lễ phép theo ước lệ (không thành thật) |
| |  | armes conventionnelles |
| |  | vũ khí thông thường (không phải vũ khí nguyên tử) |
 | danh từ giống đực |
| |  | (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước (Pháp) |