|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convoquer
 | [convoquer] |  | ngoại động từ | | |  | triệu tập, gọi đến, triệu đến | | |  | Convoquer les parties devant le juge | | | triệu tập các bên đến trước toà | | |  | Le directeur me convoque dans son bureau | | | ông giám đốc gọi tôi đến phòng của ông ấy |
|
|
|
|