Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convulsif


[convulsif]
tính từ
co giật
Crise convulsive
cơn co giật
giật giật
Gestes convulsifs
cử chỉ giật giật
Sanglots convulsifs
nức nở thổn thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.