|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convulsion
 | [convulsion] |  | danh từ giống cái | | |  | (y học) sự co giật | | |  | Convulsion clonique | | | co giật rung | | |  | Convulsion tonique | | | co giật cứng | | |  | sự giật giật, sự run giật | | |  | Convulsions de colère | | | cơn giận run lên | | |  | biến động | | |  | Convulsions politiques | | | biến động chính trị |
|
|
|
|