Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coopérer


[coopérer]
nội động từ
hợp tác
Coopérer à l'exécution d'un projet
hợp tác tiến hành một dự án


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.