Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corbillard


[corbillard]
danh từ giống đực
xe tang
Cortège qui suit le corbillard
đoàn người đi theo xe tang
Mettre un cercueil dans le corbillard
đặt một chiếc quan tài lên xe tang
une tête à caler des roues de corbillard
mặt dài thườn thượt (buồn bã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.