cordial
 | [cordial] |  | tính từ | | |  | bổ | | |  | Remède cordial | | | thuốc bổ |  | phản nghĩa Affaiblissant, débilitant | | |  | thân tình | | |  | Invitation cordiale | | | sự mời mọc thân tình | | |  | Salutations cordiales | | | lời chào thân tình |  | phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique, hostile |  | danh từ giống đực | | |  | thuốc bổ | | |  | Administrer un cordial à un malade | | | cho người bệnh uống thuốc bổ |
|
|