|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cordial
| [cordial] | | tính từ | | | bổ | | | Remède cordial | | thuốc bổ | | phản nghĩa Affaiblissant, débilitant | | | thân tình | | | Invitation cordiale | | sự mời mọc thân tình | | | Salutations cordiales | | lời chào thân tình | | phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique, hostile | | danh từ giống đực | | | thuốc bổ | | | Administrer un cordial à un malade | | cho người bệnh uống thuốc bổ |
|
|
|
|