Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cordialité


[cordialité]
danh từ giống cái
sự thân tình; lòng thân tình
Parler avec cordialité
nói thân tình
phản nghĩa Froideur, hostilité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.