Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coryphée


[coryphée]
danh từ giống đực
người cầm đầu; đầu đàn
Les coryphées de l'armée prussienne
những kẻ cầm đầu quân đội Phổ
(sân khấu, từ cổ nghĩa cổ) người dẫn hát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.