Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupée


[coupée]
tính từ giống cái
cắt
Cheveux coupés court
tóc cắt ngắn
Veste bien coupée
áo vét cắt đẹp
Communications coupées
giao thông bị cắt
(thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
xem coupé
spectacle coupé
(sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.