Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couperosé


[couperosé]
tính từ
(y học) bị bệnh sùi đỏ mặt
đỏ mọng từng mảng (mặt)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.