Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couronné


[couronné]
tính từ
được thưởng
Ouvrage couronné
tác phẩm được thưởng
có vết thương hình tròn ở đầu gối; có sẹo tròn ở đầu gối (ngựa)
arbre couronné
(lâm nghiệp) cây chỉ mọc cành ở ngọn
tête couronnée
vua chúa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.