|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couvée
 | [couvée] |  | danh từ giống cái | |  | ổ ấp trứng | |  | ổ chim con, lứa chim con | |  | (thân mật) cả nhà, cả ổ, đàn con | |  | Une maman et sa couvée | | bà mẹ và đàn con | |  | être de la même couvée | |  | có cùng nguồn gốc | |  | n'être pas né de la dernière couvée | |  | (thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi |
|
|
|
|