Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crânement


[crânement]
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang
(thân mật) rất, tuyệt
La mariée est crânement jolie
cô dâu xinh đẹp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.