Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crèche


[crèche]
danh từ giống cái
máng ăn (cho súc vật)
nhà trẻ
(thông tục) nhà; phòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.