 | [création] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự sáng tạo |
| |  | Depuis la création du monde |
| | từ khi thế giới được sáng tạo ra |
| |  | (tôn giáo) sự sáng tạo thế giới |
| |  | vũ trụ, thế giới |
| |  | sáng tác; tác phẩm |
| |  | sự thiết lập |
| |  | La création d'un nouveau poste |
| | sự thiết lập một chức vị mới |
| |  | (sân khấu) sự diễn xuất đầu tiên |
| |  | (thương nghiệp) kiểu mới |
 | phản nghĩa Abolition, anéantissement, destruction. Contrefaçon, copie, imitation. Néant |