Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crédence


[crédence]
danh từ giống cái
tủ bát đĩa
(tôn giáo) bàn đồ thờ
(sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua chúa ăn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.