Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crépitant


[crépitant]
tính từ
lốp đốp, lẹt đẹt
(thực vật học, y học) nổ
Fruits crépitants
quả nổ (khi nứt)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.