Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crépusculaire


[crépusculaire]
tính từ
xem crépuscule I
Lueur crépusculaire
ánh hoàng hôn
(nghĩa bóng) đang tàn
Beauté crépusculaire
vẻ đẹp đang tàn, vẻ đẹp chiều hôm
(động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.