|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crépuscule
| [crépuscule] | | danh từ giống đực | | | hoàng hôn, chiều hôm | | | Au crépuscule | | vào lúc hoàng hôn | | | (nghĩa bóng) lúc suy tàn | | | Le crépuscule d'un empire | | lúc suy tàn của một đế chế | | | le crépuscule de la vie | | | lúc về già, tuổi già |
|
|
|
|