Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crêter


[crêter]
ngoại động từ
cho ai một cái mào vào
Crêter un casque de plumes
cho một mào lông vào mũ
có ở trên chỏm
Mont crêté de neige
núi có tuyết trên chỏm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.