Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cratère


[cratère]
danh từ giống đực
miệng (núi lửa)
(kỹ thuật) lỗ miệng lò (lò thuỷ tinh)
(sử học) liễn pha rượu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.