Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
criblé


[criblé]
tính từ
xem crible
Lame criblée
(giải phẫu) bản sàng
Tube criblé
(thực vật học) ống sàng
Charbon criblé
than sàng
danh từ giống đực
than sàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.