|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crocheteur
| [crocheteur] | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác | | | crocheteur de portes | | | kẻ trộm mở khoá bằng móc | | | crocheteur de secrets | | | (nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác |
|
|
|
|