|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisée
| [croisée] | | tính từ giống cái | | | xem croisé | | danh từ giống cái | | | chỗ giao nhau | | | La croisée de deux chemins | | chỗ hai đường giao nhau | | | cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ | | | nan bắt tréo (ở đáy thúng mủng) | | | croisée des chemins | | | (nghĩa bóng) ngã ba đường, lúc phải lựa chọn |
|
|
|
|