Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crucifier


[crucifier]
ngoại động từ
trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút
(nghĩa bóng) hành khổ
Crucifier sa chair
hành khổ thể xác của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.