Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuiller


[cuiller]
danh từ giống cái
thìa
Cuiller d'argent
cái thìa bạc
Cuiller en bois
thìa gỗ
Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir
uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều
avaler sa cuiller
sợ đến nghẹt thở
en deux coups de cuiller à pot
(thân mật) nhanh lắm, xong ngay
être à ramasser à la petite cuiller
(thân mật) bị thương nặng
(thân mật) không còn sức; không còn nghị lực
ne pas y aller avec le dos de la cuiller
xem dos
serrer la cuiller; tendre la cuiller
(thông tục) bắt tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.