|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuirassé
 | [cuirassé] |  | tính từ | |  | bọc sắt, thiết giáp | |  | Navire cuirassé | | tàu bọc sắt | |  | Division cuirassée | | sư đoàn thiết giáp | |  | dạn dày | |  | Être cuirassé contre les passions | | dạn dày trước mọi dục vọng |  | danh từ giống đực | |  | tàu thiết giáp |
|
|
|
|