|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culbuter
| [culbuter] | | ngoại động từ | | | lật ngã, lật nhào | | | (nghĩa bóng) đánh bại | | | Culbuter l'ennemi | | đánh bại quân địch | | | đánh đổ | | | Culbuter le ministère | | đánh đổ nội các | | nội động từ | | | ngã lộn nhào, bị lật nhào | | | Voiture qui culbute | | xe bị lật nhào | | | Embarcation qui culbute | | xuồng lật nhào |
|
|
|
|