Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cyanogène


[cyanogène]
danh từ giống đực
(hoá học) xianogen


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.