|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cyclone
 | [cyclone] |  | danh từ giống đực | |  | (khí tượng) khí xoáy tụ, xoáy thuận | |  | (nghĩa rộng) gió xoáy; bão | |  | (kỹ thuật) máy xoáy khử bụi | |  | arriver comme un cyclone | |  | đến rất nhanh | |  | oeil du cyclone | |  | vùng yên tĩnh ở trung tâm của vùng khí xoáy tụ | |  | être dans l'oeil du cyclone | |  | ở giữa khó khăn |
|
|
|
|