Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débarrer


[débarrer]
ngoại động từ
bỏ then cài (cửa...)
gột vệt sọc (ở vải)
(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) xóa bỏ ý kiến dị đồng (của hai quan tòa...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.