Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débiter


[débiter]
ngoại động từ
xẻ, sả, pha
Débiter du bois
xẻ gỗ
Scie à débiter
cưa (để) xẻ
Débiter un boeuf
pha thịt một con bò
bán lẻ
(nghĩa xấu) tuôn ra, tung ra
Débiter des mensonges
tuôn ra những điều bịa đặt
đọc, ngâm (một bài đã học thuộc trước công chúng)
Débiter des vers
ngâm thơ
có lưu lượng là; có sản lượng là; cho ra
Une usine qui débite cent voitures par jour
một nhà máy có sản lượng là hai trăm xe một ngày
(kế toán) ghi nợ
phản nghĩa Créditer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.