Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débordé


[débordé]
tính từ
ngập đầu
Être débordé de travail
công việc ngập đầu
(quân sự) bị vòng ra phía sau
tụt mép
Drap débordé
tấm ga tụt mép khỏi nệm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tràn bờ (sông)
phản nghĩa Canalisé. Contenu; Inoccupé, Bordé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.