 | [débouler] |
 | nội động từ |
| |  | lăn xuống |
| |  | La voiture a déboulé dans le ravin |
| | chiếc xe đã lao xuống rãnh |
| |  | (thân mật) xuống một cách vội vàng, lao nhanh xuống |
| |  | Débouler du premier étage |
| | lao nhanh xuống từ lầu một |
| |  | đến bất ngờ |
| |  | Il déboule chez nous sans prévenir |
| | ống ta bất ngờ đến nhà chúng tôi mà không báo trước gì cả |
| |  | (săn bắn) lỉnh đi, chuồn đi |
| |  | Le lièvre a déboulé devant moi |
| | con thỏ đã chuồn đi trước mặt tôi |
 | ngoại động từ |
| |  | chạy xuống, đi nhanh xuống |
| |  | Débouler l'escalier |
| | đi nhanh xuống cầu thang |