Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrancher


[débrancher]
ngoại động từ
(đường sắt) cắt (toa)
(điện học) ngắt điện, tắt
débrancher un malade
tháo các máy móc giữ mạng sống cho một bệnh nhân không thể chữa khỏi bệnh
nội động từ
không nói nữa, không nhắc lại nữa
phản nghĩa Brancher


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.