Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrayer


[débrayer]
ngoại động từ
(cơ học) nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động)
cạo sạch hắc ín
nội động từ
(thông tục) đình công
phản nghĩa Embrayer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.