Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débridement


[débridement]
danh từ giống đực
(y học) sự cắt dây chăng
Le débridement d'une plaie
sự cắt dây chăng một vết thương
(nghĩa bóng) sự thả lỏng, sự buông lỏng
Le débridement des mœurs
sự buông lỏng các phong tục
sự tháo cương (ngựa)
Le débridement d'un cheval
sự tháo dây cương một con ngựa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.