débrouiller
 | [débrouiller] |  | ngoại động từ | | |  | gỡ rối | | |  | Débrouiller du fil | | | gỡ rối chỉ | | |  | (nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ | | |  | Débrouiller une affaire | | | gỡ rối một công việc | | |  | (Débrouiller quelqu'un) (thân mật) bày cho ai cách xoay xở |  | phản nghĩa Brouiller, confondre, embrouiller, emmêler, mêler |
|
|