 | [débucher] |
 | nội động từ |
| |  | (săn bắn) chạy từ rừng ra, rời khỏi chỗ nấp |
 | ngoại động từ |
| |  | (săn bắn) xua ra khỏi rừng |
 | danh từ giống đực |
| |  | (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra |
| |  | (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra |
| |  | Sonner le débucher |
| | nổi còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra |