Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débutante


[débutante]
tính từ giống cái
mới vào nghề, mới học
danh từ giống cái
người mới vào nghề, người mới học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.