Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décadaire


[décadaire]
tính từ
(thuộc) tuần mười ngày (lịch cách mạng Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.