Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décarburation


[décarburation]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) sự loại cacbon (trong gang)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.