Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décaver


[décaver]
ngoại động từ
(đánh bài) (đánh cờ) được nhẵn (của kẻ thua)
Décaver son adversaire en deux coup
được nhẵn tiền của đối phương trong hai ván


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.